ベトナムPOP「Nơi Này Có Anh (Love Is...) 」- 漢字圏の音楽(12)

漢字圏の音楽を聞きながら、言葉の違いも調べてみたい。


今回はベトナムPOP「Nơi Này Có Anh (Love Is...) 」

該当する漢字が見つからなかった。

Nơi Này Anh
意味 place here/this to be/have you
dict.com nơi này
Wiktionary nơi này
Musixmatch I'm here for you
estoy aquí por ti
私はあなたのためにいる

辞書・翻訳サイト : LEXILOGOS

Nơi Này Có Anh

 歌手 : Sơn Tùng M-TP(Wikipedia)
 公開 : 2017年2月13日


漢字発音の比較表

 漢字 漢音 呉音 台語 広東(粵拼) 北京 ベトナム
げん ごん guân jyun yuán nguyên
らい らい lâi lai, loi lái lại, rơi, lơi,…
し,しき sik sik, zi shí, zhì thức
kuè gwo guò, guō quá
guá, ngóo ngo ngả, nga, ngã
hû, phû fu phù
よう ゆう iông jung róng rong
さん せん san/suann saan shān san, sơn
てい ちょう tíng deng, ding dǐng đính
しゅん しゅん tshun ceon chūn triệu, xuân, xoan
てん てん thinn tin tiān thiên
しょ tshe, tshoo co chū
れん れん luân lyun liàn luyến
かい huē huì hội
ほん ほん pún bun běn bản, bốn,…
じつ じち,しつ si̍t/tsa̍t sat shí thật
ji ngờ
nei nẻ, nhĩ, né,…
こう こう hó, hònn hou hǎo hảo, hếu, háu,…
ふう,ふつ put bat bất
そう そう siang soeng shuāng song
じん にん lâng,jîn,lîn jan rén nhân, người, nhơn
てき ちゃく ê di de đét, đích, điếc, đít
あい あい ài ngoi ài ái, chuy, ai, áy
か(くゎ) け(くゑ) hue, hua fa huā hoa
ye dạ
hōo, ú yu vụ, vũ
けん けん、げん kìnn, kiàn gin, jin jiàn, xiàn hiện, kiến, kén, kin
しゅう しゅ tshiú sau shǒu thủ/trì

(Wiktionary : 中国語 / 日本語 / ベトナム)


参考
辞書・翻訳サイト : MDBG
Wikipedia : 台湾語