漢字発音の比較表

漢字発音の比較表

 漢字 漢音 呉音 台語 広東(粵拼) 北京 ベトナム
しゅう じゅ tsiū, tō zau jiù tựu
さん さん sǹg, suàn syun suàn toán
せい sì, sè sai shì thế
かい kài, kè, kuè gaai jiè giới
mou mô, vô
とう ずう tâng, tông tung tóng đồng
か,かい waa huà thoại
げつ がつ gue̍h, ge̍h, gua̍t jyut yuè nhục, nguyệt, ngoạt
こう こう kang gong jiāng giang
さく tso̍h, tsa zok zuó đoạn, tạc, tứ, dị
せい しょう san, sing seng, sing xīng tinh, triệu
しん じん sîn san chén thần, thìn
げん ごん guân jyun yuán nguyên
らい らい lâi lai, loi lái lại, rơi, lơi,…
し,しき sik sik, zi shí, zhì thức
kuè gwo guò, guō quá
guá, ngóo ngo ngả, nga, ngã
hû, phû fu phù
よう ゆう iông jung róng rong
さん せん san/suann saan shān san, sơn
てい ちょう tíng deng, ding dǐng đính
しゅん しゅん tshun ceon chūn triệu, xuân, xoan
てん てん thinn tin tiān thiên
しょ tshe, tshoo co chū
れん れん luân lyun liàn luyến
かい huē huì hội
ほん ほん pún bun běn bản, bốn,…
じつ じち,しつ si̍t/tsa̍t sat shí thật
ji ngờ
nei nẻ, nhĩ, né,…
こう こう hó, hònn hou hǎo hảo, hếu, háu,…
ふう,ふつ put bat bất
そう そう siang soeng shuāng song
じん にん lâng,jîn,lîn jan rén nhân, người, nhơn
てき ちゃく ê di de đét, đích, điếc, đít
あい あい ài ngoi ài ái, chuy, ai, áy
か(くゎ) け(くゑ) hue, hua fa huā hoa
ye dạ
hōo, ú yu vụ, vũ
けん けん、げん kìnn, kiàn gin, jin jiàn, xiàn hiện, kiến, kén, kin
しゅう しゅ tshiú sau shǒu thủ/trì

(参考)
辞書・翻訳サイト : MDBG / 粵語詞典
Wikipedia : 台湾語
Wiktionary : 中国語 / 日本語 / ベトナム

シェアする

  • このエントリーをはてなブックマークに追加

フォローする