※歌詞の単語の意味を調べています。(随時修正中)
辞書・翻訳サイト : LEXILOGOS / Weblioベトナム語辞典
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
A
ベトナム語 | 発音 | 英語 | 歌 |
---|---|---|---|
một | one | THẬT BẤT NGỜ |
B
ベトナム語 | 発音 | 英語 | 歌 |
---|---|---|---|
bà | grandmother/lady | THẬT BẤT NGỜ | |
báo | newspaper | THẬT BẤT NGỜ |
C
ベトナム語 | 発音 | 英語 | 歌 |
---|---|---|---|
chen | THẬT BẤT NGỜ | ||
chuyện | story/job | THẬT BẤT NGỜ |
D
ベトナム語 | 発音 | 英語 | 歌 |
---|---|---|---|
đàn bà | ダン バー | woman | THẬT BẤT NGỜ |
đến | to attain/to reach | THẬT BẤT NGỜ | |
đi | THẬT BẤT NGỜ |
E
F
G
H
ベトナム語 | 発音 | 英語 | 歌 |
---|---|---|---|
hở | THẬT BẤT NGỜ | ||
hang | THẬT BẤT NGỜ | ||
hàng | row/line/column | THẬT BẤT NGỜ |
I
J
K
L
M
ベトナム語 | 発音 | 英語 | 歌 |
---|---|---|---|
một | one | THẬT BẤT NGỜ |
N
ベトナム語 | 発音 | 英語 | 歌 |
---|---|---|---|
nang | THẬT BẤT NGỜ | ||
người | ングオイ(Google) | man/person | THẬT BẤT NGỜ |
nhau | THẬT BẤT NGỜ | ||
những thông tin | informations | THẬT BẤT NGỜ | |
nở | to bloom/to open out | THẬT BẤT NGỜ |
O
P
Q
R
S
T
ベトナム語 | 発音 | 英語 | 歌 |
---|---|---|---|
thật | real/true | THẬT BẤT NGỜ | |
Thật bất ngờ | What a surprise | THẬT BẤT NGỜ | |
thì | THẬT BẤT NGỜ | ||
thông tin | information | THẬT BẤT NGỜ | |
trên | on | THẬT BẤT NGỜ |
U
V
W
X
ベトナム語 | 発音 | 英語 | 歌 |
---|---|---|---|
xong | finish/be complete | THẬT BẤT NGỜ |