台語の演歌「雙人的愛」- 漢字圏の音楽(5)

漢字圏の音楽を聞きながら、言葉の違いも調べてみたい。


今回は台語の演歌「雙人的愛」

雙人(双人) 愛(爱)
普通語 shuāngrén de ài
台語 siang-lâng ê ài
意味 two-person 's love

漢字発音の比較表

 漢字 漢音 呉音 台語 広東 北京 ベトナム
そう そう siang soeng shuāng song
じん にん lâng,jîn,lîn jan rén nhân, người, nhơn
てき ちゃく ê di de đét, đích, điếc, đít
あい あい ài ngoi ài ái, chuy, ai, áy
か(くゎ) け(くゑ) hue, hua fa huā hoa
ye dạ
hōo, ú yu vụ, vũ
けん けん、げん kìnn, kiàn gin, jin jiàn, xiàn hiện, kiến, kén, kin
しゅう しゅ tshiú sau shǒu thủ/trì

(Wiktionary : 中国語 / 日本語 / ベトナム)


参考
辞書・翻訳サイト : MDBG
Wikipedia : 台湾語

雙人的愛

 歌手 : 楊哲vs喬幼
 公開 : 2015年7月27日