台湾(台語)の民族風歌謡「山頂的春天」- 漢字圏の音楽(9)

漢字圏の音楽を聞きながら、言葉の違いも調べてみたい。


今回は台湾(台語)の民族風歌謡「山頂的春天」

山頂 春天
台語 suann-tíng ê tshun-thinn
意味 peak of spring

山頂的春天

 歌手 : 喬幼 VS 陳隨意(Wikipedia)
 公開 : 2015年2月9日


漢字発音の比較表

 漢字 漢音 呉音 台語 広東(粵拼) 北京 ベトナム
さん せん san/suann saan shān san, sơn
てい ちょう tíng deng, ding dǐng đính
しゅん しゅん tshun ceon chūn triệu, xuân, xoan
てん てん thinn tin tiān thiên
しょ tshe,tshoo co chū
れん れん luân lyun liàn luyến
かい huē huì hội
ほん ほん pún bun běn bản, bốn,…
じつ じち,しつ si̍t/tsa̍t sat shí thật
ji ngờ
nei nẻ, nhĩ, né,…
こう こう hó, hònn hou hǎo hảo, hếu, háu,…
ふう,ふつ put bat bất
そう そう siang soeng shuāng song
じん にん lâng,jîn,lîn jan rén nhân, người, nhơn
てき ちゃく ê di de đét, đích, điếc, đít
あい あい ài ngoi ài ái, chuy, ai, áy
か(くゎ) け(くゑ) hue, hua fa huā hoa
ye dạ
hōo, ú yu vụ, vũ
けん けん、げん kìnn, kiàn gin, jin jiàn, xiàn hiện, kiến, kén, kin
しゅう しゅ tshiú sau shǒu thủ/trì

(Wiktionary : 中国語 / 日本語 / ベトナム)


参考
辞書・翻訳サイト : MDBG
Wikipedia : 台湾語