漢字圏の音楽を聞きながら、言葉の違いも調べてみたい。
今回はベトナムPOP「Nơi Này Có Anh (Love Is...) 」
該当する漢字が見つからなかった。
Nơi | Này | Có | Anh | |
---|---|---|---|---|
意味 | place | here/this | to be/have | you |
dict.com | nơi | này | có | |
Wiktionary | nơi | này | có | |
Musixmatch | I'm here for you | |||
estoy aquí por ti | ||||
私はあなたのためにいる |
辞書・翻訳サイト : LEXILOGOS
Nơi Này Có Anh
歌手 : Sơn Tùng M-TP(Wikipedia) 公開 : 2017年2月13日
漢字発音の比較表
漢字 | 漢音 | 呉音 | 台語 | 広東(粵拼) | 北京 | ベトナム |
---|---|---|---|---|---|---|
原 | げん | ごん | guân | jyun | yuán | nguyên |
來 | らい | らい | lâi | lai, loi | lái | lại, rơi, lơi,… |
識 | し | し,しき | sik | sik, zi | shí, zhì | thức |
過 | か | か | kuè | gwo | guò, guō | quá |
我 | が | が | guá, ngóo | ngo | wǒ | ngả, nga, ngã |
芙 | ふ | ぶ | hû, phû | fu | fú | phù |
蓉 | よう | ゆう | iông | jung | róng | rong |
山 | さん | せん | san/suann | saan | shān | san, sơn |
頂 | てい | ちょう | tíng | deng, ding | dǐng | đính |
春 | しゅん | しゅん | tshun | ceon | chūn | triệu, xuân, xoan |
天 | てん | てん | thinn | tin | tiān | thiên |
初 | しょ | そ | tshe, tshoo | co | chū | sơ |
恋 | れん | れん | luân | lyun | liàn | luyến |
絵 | かい | え | huē | huì | hội | |
本 | ほん | ほん | pún | bun | běn | bản, bốn,… |
実 | じつ | じち,しつ | si̍t/tsa̍t | sat | shí | thật |
疑 | ぎ | ぎ | gî | ji | yí | ngờ |
你 | じ | に | lí | nei | nǐ | nẻ, nhĩ, né,… |
好 | こう | こう | hó, hònn | hou | hǎo | hảo, hếu, háu,… |
不 | ふう,ふつ | ふ | put | bat | bù | bất |
雙 | そう | そう | siang | soeng | shuāng | song |
人 | じん | にん | lâng,jîn,lîn | jan | rén | nhân, người, nhơn |
的 | てき | ちゃく | ê | di | de | đét, đích, điếc, đít |
愛 | あい | あい | ài | ngoi | ài | ái, chuy, ai, áy |
花 | か(くゎ) | け(くゑ) | hue, hua | fa | huā | hoa |
夜 | や | や | iā | ye | yè | dạ |
雨 | う | う | hōo, ú | yu | yǔ | vụ, vũ |
見 | けん | けん、げん | kìnn, kiàn | gin, jin | jiàn, xiàn | hiện, kiến, kén, kin |
手 | しゅう | しゅ | tshiú | sau | shǒu | thủ/trì |
(Wiktionary : 中国語 / 日本語 / ベトナム)